--

bờ cõi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bờ cõi

+ noun  

  • Frontier, border
  • Territory, country
    • giữ gìn bờ cõi
      to protect the country
    • đuổi bọn cướp nước ra khỏi bờ cõi
      to drive the invaders out of the country
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bờ cõi"
Lượt xem: 701